- Xác định mã lỗi trực tiếp trên xe bằng camera của điện thoại cho HONDA, YAMAHA, SYM
- Hỗ trợ tính năng tính toán tự động cho thợ sửa chữa điện tử xe máy
- Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống
- Tra cứu sơ đồ chân hàn IC hiệu chỉnh ODO cho MOTOBOX
- Tra cứu quy trình làm chìa khóa Smart key cho các trường hợp: nhập mã khẩn cấp để nổ máy, đăng ký thêm chìa khóa, thay thế SCU mới, thay thế ECM mới ...
- Tra cứu các loại mã tương thích của 3 đối tượng: "SCU, FOB, LOẠI XE" cho các xe HONDA có sử dụng Smart key
- Tra cứu sơ đồ Smartkey để đọc Key ID cho HONDA, YAMAHA
- Tra cứu sơ đồ chân nguồn, tín hiệu các loại ECM để lập trình chìa khóa cho các xe PIAGGIO
- Tra cứu sơ đồ nạp ECM
- Tra cứu hình ảnh, vị trí chân tín hiệu ECM, ACU, SCU cho các xe HONDA, YAMAHA
- Tra cứu mã lỗi và hình ảnh vị trí linh kiện bị lỗi bên trong cho ECM trong chức năng kiểm tra hoạt động ECM
- Tra cứu sơ đồ Immobilizer cho PIAGGIO/ VESPA
- Tra cứu reset đèn báo định kỳ bảo dưỡng
- Tra cứu tỷ số nén buồng đốt động cơ xe máy
- Tra cứu áp suất nén xy lanh động cơ xe máy
- Tra cứu dòng điện rò và dòng điện nạp
- Tra cứu góc đánh lửa sớm
- Tra cứu ký hiệu màu dây điện
- Tra cứu từ viết tắt hệ thống điện
- Tra cứu mã lỗi và hướng dẫn sửa chữa
- Tra cứu vị trí lỗi trên xe và trên sơ đồ nguyên lý
- Tra cứu vị trí lỗi theo mã lỗi bằng sơ đồ mạch điện
- Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện
- Tra cứu vị trí các cấu kiện, chân tín hiệu: cảm biến, ECU, cơ cấu chấp hành vv...
- Tra cứu quy trình đo, kiểm tra, xác định hư hỏng sơ bộ
- Hướng dẫn tháo lắp cơ khí
- Hỗ trợ tính năng tính toán tự động cho thợ sửa chữa điện tử xe máy
- Hỗ trợ chẩn đoán nâng cao lỗi hụt ga, yếu máy khi tăng tốc và hao xăng nhiều bằng công nghệ trí thông minh nhân tạo (Artificial Intelligence: AI)
- Hỗ trợ tính năng tính toán tự động cho thợ sửa chữa điện tử xe máy: tính giá trị điện trở theo vành màu và theo ký hiệu trên điện trở SMD; tính điện trở cho mạch LED; tính điện trở hiệu chỉnh bộ tiết chế, chỉnh lưu; tính điện trở phụ hiệu chỉnh cảm biến vv...
- Hỗ trợ các tài liệu liên quan về kỹ thuật sửa chữa xe máy: bảng tra cứu áp suất nén buồng đốt động cơ xe máy ...
- Hỗ trợ giải đáp kỹ thuật sửa chữa bởi kỹ thuật viên của DTDAuto
- Cập nhật tự động và miễn phí qua Internet
- Phần mềm bản quyền, sử dụng hệ điều hành Android
BẢNG CHỨC NĂNG CHI TIẾT
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| ADV 160 2023 |
 |
 |
|
|
|
| AIR BLADE 2008-2010 |
 |
 |
 |
 |
 |
| AIR LADE 2011-2012 |
 |
 |
 |
 |
 |
| AIR BLADE 2013-2014 |
 |
 |
 |
 |
 |
| AIR BLADE 2015-2017 |
 |
 |
 |
 |
 |
| AIR BLADE 2018 |
 |
 |
 |
|
 |
| AIR BLADE 2020 |
 |
 |
 |
 |
 |
| AIR BLADE 2023 |
 |
 |
 |
 |
 |
| BEAT 2012 |
 |
 |
|
|
|
| BEAT 2016 |
 |
 |
|
|
|
| BLADE 2014 |
 |
|
 |
 |
 |
| CBR 150R |
 |
 |
 |
 |
 |
| CB250 |
 |
|
 |
 |
 |
| CBR 250R (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| CBR300 |
 |
 |
 |
 |
 |
| CBR 500R |
 |
 |
 |
 |
 |
| CBR 650R |
 |
 |
 |
 |
 |
| CRF250L (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| CRF250R |
 |
 |
|
|
|
| CRF 1000L |
 |
 |
 |
 |
 |
| CLICK |
 |
|
 |
 |
 |
| CLICK 125i (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| CZi (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| DREAM II |
 |
|
 |
 |
 |
| DREAM 2013 |
 |
|
 |
 |
 |
| DREAM 110i (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| GOLDWING |
 |
 |
 |
 |
 |
| SCOOPY-i (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| SCOOPY 2021 |
 |
 |
|
|
|
| SCR |
 |
 |
|
|
|
| REBEL 300 |
 |
 |
 |
 |
 |
| SH 300i ABS 2016 |
 |
 |
 |
 |
 |
| SH 350i |
 |
 |
 |
 |
 |
| SHi (nhập khẩu) |
 |
 |
|
 |
|
| SHi (Trong nước trước 2013) |
 |
 |
 |
 |
 |
SH 125/150/125D/150D/SM (Trước 2015) |
 |
 |
 |
 |
 |
SH 125/150/125D/150D/SM (2015-2016) |
 |
 |
 |
 |
 |
| SH 125D/150D/125AD/150AD (2020) |
 |
 |
|
|
|
| SH 125D/150D/125AD/150AD (2022) |
 |
 |
 |
 |
 |
| SH MODE 2013-2015 |
 |
 |
 |
 |
 |
| SH MODE 2016-2017 |
 |
 |
 |
 |
 |
| SH MODE 2019-2020 |
 |
 |
 |
 |
 |
| SH MODE 2021-2022 |
 |
 |
 |
 |
 |
| SPACY I (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| FORZA 300 (2014) |
 |
 |
|
|
|
| FORZA 2018 |
 |
 |
|
|
|
| FORZA 350 (2021) |
 |
 |
|
|
|
| FUTURE NEO |
 |
 |
 |
 |
 |
| FUTURE NEO FI |
 |
 |
 |
 |
 |
| FUTURE 125 |
 |
 |
 |
 |
 |
| FUTURE X 125 |
 |
 |
 |
 |
 |
| FUTURE 125 2014 |
 |
 |
|
|
|
| FUTURE 2018-2019 |
 |
 |
 |
 |
|
| FUTURE 2021-2022 |
 |
 |
 |
 |
|
| LEAD 110 (Trước 2012) |
 |
 |
 |
 |
 |
| LEAD 110 2012 |
 |
 |
 |
 |
 |
| LEAD 125 (2013-2016) |
 |
 |
 |
 |
 |
| LEAD 125 (2017-2018) |
 |
 |
 |
 |
 |
| LEAD 125 (2019) |
 |
 |
 |
 |
 |
| LEAD 125 (2022) |
 |
 |
 |
 |
 |
| MSX |
 |
 |
|
|
|
| NC700 |
 |
 |
|
|
|
| PCX 150 (2013) |
 |
 |
|
|
|
| PCX 150 (2014-2017) |
 |
 |
|
|
|
| PCX 2008-2013 |
 |
 |
 |
 |
 |
| PCX 2014-2015 |
 |
 |
 |
 |
 |
| PCX 2016-2017 |
 |
 |
|
|
|
| PCX 2018 |
 |
 |
 |
 |
 |
| PCX 2019 Hybrid |
 |
 |
 |
 |
 |
| SCR |
 |
 |
 |
 |
 |
| SUPER CUP C125 Fi |
 |
 |
 |
 |
 |
| VARIO 125 |
 |
 |
|
|
|
| VARIO 160 |
 |
 |
 |
 |
 |
| VISION 2012 |
 |
 |
 |
 |
 |
| VISION 2013 |
 |
 |
 |
 |
 |
| VISION 2014-2016 |
 |
 |
 |
 |
 |
| VISION 2018-2019 |
 |
 |
|
|
|
| VISION 2023 |
 |
 |
 |
 |
 |
| WAVE 110 RSX AT |
 |
 |
 |
 |
 |
| WAVE RS |
 |
|
 |
 |
|
| WAVE RSX FI 2014 |
 |
 |
 |
 |
 |
| WAVE 110AT (Xe Thái Lan) |
 |
 |
|
|
|
| WAVE 110i (2018) |
 |
 |
|
|
|
| WAVE 110i (2019-2020) |
 |
 |
|
|
|
| WAVE 125i (2017) |
 |
 |
|
|
|
| WINNER 150 |
 |
 |
 |
 |
 |
| WINNER X (2019-2021) |
 |
 |
 |
 |
 |
| WINNER X (2022) |
 |
 |
 |
 |
 |
| Z125M |
 |
 |
 |
 |
 |
| HONDA FI khác |
|
 |
|
|
|
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| PIAGGIO FLY 125-150 ie 3V |
 |
 |
 |
 |
 |
| PIAGGIO FLY 125-150 ie (Leader Engine) |
 |
 |
 |
 |
 |
| PIAGGIO Liberty S Italia 125 ie 3V |
 |
 |
 |
 |
 |
| PIAGGIO Liberty 125-150 ie 3V |
 |
 |
 |
 |
 |
| PIAGGIO Liberty ABS |
 |
|
|
|
|
| PIAGGIO MEDLEY ABS |
 |
 |
 |
 |
 |
| PIAGGIO ZIP 100 4T |
 |
|
 |
 |
 |
| VESPA GT 125-200 |
 |
|
|
|
|
| VESPA GT 125 Euro 3 |
 |
|
|
|
|
| VESPA GTS 125 Euro 3 |
 |
|
|
|
|
| VESPA GTS 250 ie |
 |
 |
|
|
|
| VESPA GTS Super 125 |
 |
 |
|
|
|
| VESPA GTS Super 300 |
 |
 |
|
|
|
| VESPA GTS Super 125-150 3V ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA GTV 125 Euro 3 |
 |
|
|
|
|
| VESPA GTV 250 ie |
 |
 |
|
|
|
| VESPA Primavera 125-150 3V ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA Primavera ABS |
 |
|
|
|
|
| VESPA S 125-150 ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA S 125-150 3V ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA Sprint 125-150 3V ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA Sprint ABS |
 |
|
|
|
|
| VESPA LT 125-150 3V ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA LX 50 2T |
 |
|
|
|
|
| VESPA LX 50 4T |
 |
|
|
|
|
| VESPA LX 50 4T 4V |
 |
|
|
|
|
| VESPA LX 125-150 ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA LX 125-150 3V ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA LX 125-150 Euro 3 |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA LXV 50 |
 |
|
|
|
|
| VESPA LXV 125-150 3V ie |
 |
 |
 |
 |
 |
| VESPA 946 |
 |
|
|
|
|
| PIAGGIO/ VESPA FI khác |
|
 |
|
|
|
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| ACRUZO |
 |
 |
 |
 |
 |
| AEROX (2016-2020) |
 |
 |
 |
 |
v |
| AEROX (2021-2023) |
 |
 |
|
|
|
| CUXI |
 |
 |
 |
 |
 |
| EXCITER |
 |
|
 |
 |
 |
| EXCITER 135 (2011-2014) |
 |
|
 |
 |
 |
| EXCITER 150i (2015-2018) |
 |
 |
 |
 |
 |
| EXCITER 150i (2019-2020) |
 |
 |
 |
 |
 |
| EXCITER 155i (2021) |
 |
 |
|
|
|
| FZ1 |
 |
 |
|
|
|
| FZ150i |
 |
 |
 |
 |
 |
| GRANDE (2015-2018) |
 |
 |
 |
 |
 |
| GRANDE 2019 |
 |
 |
 |
 |
 |
| GRANDE FILANO |
 |
 |
|
|
|
| JANUS |
 |
 |
 |
 |
 |
| JANUS (2017-2020) (không có Idling Stop) |
 |
 |
|
|
|
| JUPITER |
 |
|
 |
 |
 |
| JUPITER FI |
 |
 |
 |
 |
 |
| JUPITER GRAVITA |
 |
 |
 |
 |
 |
| JUPITER FINN |
 |
 |
|
|
|
| LATTE |
 |
 |
 |
 |
 |
| LEXI (2016-2020) |
 |
 |
|
|
|
| LUVIAS FI |
 |
 |
 |
 |
 |
| MIO |
 |
|
 |
 |
 |
| MIO AEROX (2016-2020) |
 |
 |
|
|
|
| MIO AEROX (2021-2023) |
 |
 |
|
|
|
| MIO CLASSICO |
 |
|
 |
 |
 |
| MIO GRAVIS |
 |
 |
|
|
|
| MIO 125 |
 |
 |
|
|
|
| NEW FILO |
 |
 |
|
|
|
| NM-X |
 |
 |
 |
 |
 |
| NMAX 155 2017 |
 |
 |
|
|
|
| NMAX 2021 |
 |
 |
 |
 |
 |
| NOZZA |
 |
 |
 |
 |
 |
| NOUVO SM |
 |
|
 |
 |
 |
| NOUVO LX135 |
 |
 |
 |
 |
 |
| NOUVO SX FI (2013-2015) |
 |
 |
 |
 |
 |
| NOUVO SX FI (2016-2018) |
 |
 |
|
|
|
| NVX (2016-2020) |
 |
 |
 |
 |
 |
| NVX (2021) |
 |
 |
|
|
|
| QBIX |
 |
 |
|
|
|
| MTN 850-A |
 |
 |
 |
 |
 |
| YZF-R3 |
 |
 |
 |
 |
 |
| YZF-R15 (2022) |
 |
 |
|
|
|
| SNIPER 155 |
 |
 |
|
|
|
| SIRIUS |
 |
|
 |
 |
 |
| SIRIUS FI |
 |
 |
 |
 |
 |
| TAURUS |
 |
|
 |
 |
 |
| TMAX |
 |
 |
 |
 |
 |
| YAMHAHA FI khác |
|
 |
|
|
|
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| ATYLA ELIZABETH |
 |
 |
 |
 |
|
| CITYCOM 300i |
 |
 |
|
|
|
| GALAXY 110 |
 |
|
 |
 |
 |
| SHARK |
 |
 |
|
|
|
| SHARK MINI |
 |
 |
 |
 |
 |
| JOYRIDE |
 |
 |
|
|
|
| JOYRIDE 125 |
 |
 |
|
|
|
| SYM FI khác |
|
 |
|
|
|
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| GSX 1300R |
 |
 |
|
|
|
| GSX R150 |
 |
 |
|
|
|
| SATRIA |
 |
 |
|
|
|
| REAIDER |
 |
 |
|
|
|
| SUZUKI FI khác |
|
 |
|
|
|
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| KYMCO MANY 125i |
 |
 |
 |
 |
 |
| KYMCO FI khác |
|
 |
|
|
|
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| FELIZ |
 |
 |
|
|
|
| KLARA |
 |
 |
 |
 |
 |
| THEON |
|
 |
|
 |
|
| VENTO |
 |
 |
|
 |
|
| VINFAST khác |
|
|
|
|
|
 |
Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống |
Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa |
Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện |
Hướng dẫn tháo lắp cơ khí |
Quy trình bảo dưỡng |
| C1S |
 |
|
 |
 |
 |
| M6L |
 |
|
 |
 |
 |
| Y1S |
 |
|
 |
 |
 |