A. CHỨC NĂNG THỨ 1: XÁC ĐỊNH LỖI
1.1 Đọc/Xóa mã lỗi OBD lưu trong hộp điều khiển điện tử (ECU) của các hệ thống động cơ, hệ thống ABS
1.2 Chẩn đoán bằng phân tích dữ liệu hiện hành và kích hoạt cơ cấu chấp hành
+ Điện áp & góc mở cảm biến vị trí bướm ga
+ Điện áp & nhiệt độ cảm biến nhiệt độ khí nạp
+ Điện áp & áp suất cảm biến áp suất khí nạp
+ Điện áp & nhiệt độ cảm biến ECT & EOT (nhiệt độ động cơ)
+ Điện áp cảm biến khí thải Oxy
+ Giá trị áp suất khí quyển
+ Tốc độ động cơ
+ Tốc độ xe
+ Tốc độ bánh xe phía trước và phía sau (với xe có ABS)
+ Trạng thái bơm xăng
+ Góc đánh lửa sớm
+ Thời gian phun nhiên liệu
+ Tín hiệu khởi động
+ Tín hiệu trạng thái chân chống phụ (chân chống bên cạnh)
+ Trạng thái cảm biến Hall
+ Trạng thái tín hiệu ra từ ECM điều khiển Van hệ thống kiểm soát bay hơi nhiên liệu EVAP
+ Trạng thái tín hiệu ra từ ECM điều khiển Rơ le khởi động
+ Trạng thái tín hiệu ra từ ECM điều khiển Van PCV
+ Trạng thái tín hiệu ra từ ECM điều khiển Van IACV
+ Trạng thái tín hiệu ra từ ECM điều khiển đèn báo lỗi MIL
+ Trạng thái nối (-) hoặc không nối (-) của tín hiệu SCS
+ Trạng thái mở của van không tải (IACV) kiểu mô tơ bước hoặc cuộn dây điện từ
+ Trạng thái bộ sấy cảm biến khí thải Oxy
+ Trạng thái tay phanh
+ Trạng thái đèn báo chế độ Start & Stop
+ Trạng thái nút chế độ Start & Stop
+ Trạng thái nút khởi động
+ Trạng thái định vị ban đầu của động cơ
+ Trạng thái chiều quay trục cơ khi dừng máy
+ Trạng thái áp suất dầu bôi trơn tối thiểu
+ Lệnh dừng động cơ từ hệ thống xử lý tín hiệu
+ Điện áp ắc quy/Điện áp máy phát điện
+ Dòng điện ắc quy
+ Hệ số tối ưu môi trường của ECM ở vòng lặp kín
+ Hệ số tối ưu nhiên liệu của ECM ở vòng lặp kín
+ Chế độ vòng lặp tối ưu tỷ lệ hòa khí
+ Mã lỗi và số lượng mã lỗi
+ Và một số thông số khác vv..
-
Kích hoạt và reset cơ cấu chấp hành: bơm xăng, kim phun, bugi đánh lửa, van IACV (ISCV), cuộn tạo nhiệt cảm biến O2, bơm nước, quạt gió, đèn chiếu sáng pha/cos, đèn cảnh báo FI, đèn cảnh báo ABS, đèn báo IMMO, đèn báo START&STOP, đèn báo áp suất dầu máy, van VVA, reset vị trí ban đầu của trục cơ…
B. CHỨC NĂNG THỨ 2: SỬA CHỮA LỖI
2.1 Hệ thống Smart key cho các nhà sản xuất: HONDA, YAMAHA, SUZUKI:
- Đọc KEYID# và ECMID từ SCU để làm chìa khóa mới khi mất hết các chìa khóa và đồng bộ SCU với ECM
- Hỗ trợ tra cứu quy trình lập trình chìa khóa, đồng bộ trực tiếp trên xe hoặc lập trình không có xe (SCU không cần lắp trên xe) trên phần mềm MOTODATA cho các trường hợp
Danh sách các xe hỗ trợ và các xe có SCU tương tự:
- HONDA: SH 125/150/125D/150D/SM, SH 300i ABS, PCX, SH MODE , LEAD, AIR BLADE, VISION, ADV, X-ADV, FORZA, SUPER CUB, SCOOPY ESP, CLICK, VARIO
- YAMAHA: JANUS 125, EXCITER 155 VVA, GRANDE, NVX 125, NVX 155 Camo, NVX 155 ABS, AEROX, LEXI S, NMX, NMAX, SMAX, XMAX, TMAX, QBIX 125, QBIX 125 S, QBIX 125 ABS
- SUZUKI: GSX R150
2.2 Hệ thống khóa bảo mật điện tử (Immobiliser) PIAGGIO/ VESPA (và các hãng xe GILERA, APRILIA, DERBI, PEUGEOT dùng chung ECU) từ thế hệ bộ chế hòa khí sử dụng IC: AC13I, AC191, AC19I, AC20I, AC21I, AC23I, AC24I, AC25I, AC27I, AC32I, AC5I, AC8I, ACI600, AC601, ACI602, ACI603, ACI604, ACI605, ACI606, ACII, AC2I, AC5I, AC8I, AC13I đến các thế hệ ECM: MIU1, MIU2, MIU G3/RIU1, MIU4,
PGN04/PGS02/PGR04/PGS05/PGS06/PGT01- Đọc KEYID# từ ECM để làm chìa khóa mới khi mất hết các chìa khóa
Đăng ký chìa khóa mới khi mất hết các chìa, đăng ký thêm chìa khóa… bằng các phương pháp: KEY to IMMO hoặc IMMO to KEY
2.3 Lập trình, hiệu chỉnh chuẩn Công tơ mét điện tử, phục hồi lại dữ liệu gốc công tơ mét (cần thêm phụ kiện ODO Adapter và các cáp dữ liệu)
- HONDA: AIR BLADE (2013-2019), AIR BLADE 2020, CB150R (2017-2019), CB300R (2017-2019), CB650R, CBR250, CBR650R, CB650F, CBR650F, CB500X, CBR500R, CB500F, CBR 50RR (2019-2021), CBR150R (2019-2021), FUTURE NEO Fi, FUTURE X Fi, LEAD (2013-2019), LEAD 2020, PCX (2008-2013), PCX (2014-2017), PCX 2018, PCX HYBRID, SH 300i, SH MODE (2013-2019), SH 125/150/125D/150D/SM (2013-2017), SH 125/150/125D/150D/SM (2018-2019), SH 125/150/125D/150D/SM (2020), SCOOPY-I, SCOOPY 2021, SUPER CUP 125 (2021-2021), MSX, GENIO (2019-2021), VISION 2021, VARIO 150, WINNER, WINNER X, X-ADV, DYLAN, ZOOMER X (2013-2017), ZOOMER X (2018-2020), SONIC, WAVE 125 (Thái Lan), CLICK (2012-2014), CLICK (2014-2017) CLICK (2018-2020), VARIO (2014-2017), VARIO (2018-2020)
- YAMAHA: ACRUZO , AEROX, LEXI S, LATTE, FREGO, NVX, NMAX, NMX, M-SLAZ (2016-2019), MT-03 (2015-2019), MT-25 (2015-2019), JANUS, TFX, EXCITER (2014-2018), EXCITER (2019-2020), FZ 150, FZ 150i, GRANDE, NOUVO SX, NOUVO LX, YZF-R3 (2014-2018), YZF-R25 (2014-2018), R15, X-MAX 300 (2017-2018), TMAX
- PIAGGIO: MEDLEY 125, MEDLEY 150, MEDLEY 125 ABS, MEDLEY 150 ABS,LIBERTY ABS, LIBERTY 125 3V PGN04, LIBERTY 150 3V PGN04, LIBERTY 125 3V PGT01, LIBERTY 150 3V PGT01, LIBERTY 125 3V PGS02/PGR04/PGS05/PGS06, LIBERTY 150 3V PGS02/PGR04/PGS05/PGS06, LIBERTY ABS PGS06
- VESPA: PRIMAVE 125 PGN04, PRIMAVE 150 PGN04, SPRINT 125 3V PGN04, SPRINT 150 3V PGN04, SPRINT 125 3V PGT01, SPRINT 150 3V PGT01, SPRINT 125 3V PGS02/PGR04/PGS05/PGS06, SPRINT 150 3V PGS02/PGR04/PGS05/PGS06
- SUZUKI: RAIDER (2017-2021), SATRIA (2017-2021)
Biên tập, giải mã dữ liệu, chuyển đổi thông tin trong EEPROM tự động
2.4 Lập trình hiệu chỉnh hệ số điều khiển bên trong ECM:
- Hiệu chỉnh tỷ lệ hoà khí (A/F): YAMAHA, PIAGGIO/VESPA (và các hãng xe GILERA, APRILIA, DERBI, PEUGEOT dùng chung ECU), SYM
- Reset về giá trị gốc cấu hình ECM xe: HONDA, YAMAHA, PIAGGIO/VESPA (và các hãng xe GILERA, APRILIA, DERBI, PEUGEOT dùng chung ECU)…
- Offset vị trí điểm 0 (zero), cài đặt dải cảm biến vị trí bướm ga các xe PIAGGIO/VESPA (và các hãng xe GILERA, APRILIA, DERBI, PEUGEOT dùng chung ECU) có ECM MIUG3, PGN04, PGT01, PGS02/PGR04/PGS05/PGS06, PGQ16
- Đồng bộ điều khiển Van khí không tải (IACV): HONDA, YAMAHA, PIAGGIO/VESPA (và các hãng xe GILERA, APRILIA, DERBI, PEUGEOT dùng chung ECU), KYMCO…
- Hiệu chỉnh thời gian mở Ti của kim phun và tốc độ không tải: YAMAHA, SYM
C. CHỨC NĂNG THỨ 3: DỤNG CỤ ĐO
3.1 Đo tỷ lệ hòa khí A/F để đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu tức thời
3.2 Đo hệ số % tối ưu của ECM để đánh giá mức độ hoạt động và chất lượng của ECM hiện hành
D. CHỨC NĂNG THỨ 4: THÔNG TIN VỚI PHẦN MỀM MOTODATA
4.1 Xem phiên bản phần mềm hiện tại bên trong ECM, ACU
4.2 Tra cứu từ viết tắt, chân tín hiệu các hệ thống: ECM, SCU, ACU, ODO, IMMO, SMART KEY
4.3 Tra cứu đồ mạch điện: sơ đồ nguyên lý, sơ đồ lắp ráp, reset đèn cảnh báo
4.4 Tra cứu quy trình tháo lắp, sửa chữa, bảo dưỡng cơ khí
4.5 Quản lý xưởng sửa chữa: khách hàng, tài chính, kho, quỹ, nhân sự, nhắc định kỳ bảo dưỡng
4.6 Cập nhật thiết bị và dữ liệu qua internet
Bảng chức năng chi tiết cho từng loại xe:
 |
ĐỌC/ XÓA LỖI |
KHÔI PHỤC ECU |
XEM T.SỐ HIỆN HÀNH |
K.HOẠT RESET CƠ CẤU CHẤP HÀNH |
KIỂM TRA A/F |
HIỆU CHỈNH A/F |
CÀI ĐẶT ĐIỂM 0 CHO TPS |
LẬP TRÌNH LẠI MCU/ EEPROM |
LẬP TRÌNH CHÌA KHÓA (IMMO/ SMARTKEY)
|
LẬP TRÌNH ODO |
THÔNG TIN ECM |
AIR BLADE (08-10) |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
AIR BLADE (10-12) |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
AIR BLADE (13-17) |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
 |
|
 |
 |
AIR BLADE (18-20) |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
 |
 Smartkey |
 |
 |
CBR 250 |
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
CLICK-i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
CLICK 125i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
DYLAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
LEAD 110 |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
LEAD 125 |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
 |
 Smartkey |
 |
 |
FORZA |
|
|
|
|
|
|
|
|

Smartkey |
|
|
FUTURE NEO FI
|
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
FUTURE X FI
|
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
FUTURE 125 FI
|
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
PCX (08-15) |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
PCX (16-18) |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
PCX HYBRID |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
X-ADV |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
PS |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
VISION |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
 |
|
|
 |
VISION ESP |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
updating |
 Smartkey |
|
 |
SH 125i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
SH 150i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
SH 125 ESP |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
SH 150 ESP |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
SH 300i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
SH 300i ABS |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
SH MODE |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
 |
 Smartkey |
 |
 |
SCR 110 |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
SCOOPY |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
|
SUPER CUB C125 |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
WAVE RSX FI |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
WAVE RSX FI AT |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
WINNER 150 |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
WINNER X |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
MSX 125 |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
SCOOPY-i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
SONIC |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
VARIO |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
 Smartkey |
 |
 |
WAVE 110i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
WAVE 125 (Thái Lan) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
WAVE 125i |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
ZOOME |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
 |
HONDA FI khác |
 |
 |
 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
HONDA chế hòa
khí cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
ĐỌC/ XÓA LỖI |
KHÔI PHỤC ECU |
XEM T.SỐ HIỆN
HÀNH |
K.HOẠT RESET CƠ
CẤU CHẤP HÀNH |
KIỂM TRA A/F |
HIỆU CHỈNH A/F |
CÀI ĐẶT
ĐIỂM 0 CHO TPS |
LẬP TRÌNH LẠI
MCU/ EEPROM |
LẬP TRÌNH CHÌA
KHÓA |
LẬP TRÌNH ODO |
THÔNG TIN ECM |
BEVERLY125 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
BEVERLY 300 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
BEVERLY 350 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
FLY 125
MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
FLY 150
MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
FLY 125
3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
FLY 150
3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
FLY 125
AC19I/20I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
FLY 150
AC 19I/20I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
FLY 125
AC 191/201 |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
FLY 150
AC 191/201 |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
FLY AC
II/AC2I/ AC5I/AC8I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LIBERTY 125 3V PGN04/PGS02/PGR04/ PGS05/PGS06/PGT01 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
LIBERTY 150 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LIBERTY 150 3V PGN04/PGS02/PGR04/ PGS05/PGS06/PGT01 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
LIBERTY 125 AC19I/20I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LIBERTY 150 AC19I/20I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LIBERTY 125 AC191/201 |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LIBERTY 150 AC191/201 |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LIBERTY
AC II/ AC2I/AC5I/AC8I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LIBERTY ABS PGS06 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
MEDLEY 125 PGQ16 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
updating |
updating |
|
 |
MEDLEY 150 PGQ16 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
updating |
updating |
|
 |
X10 125 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
X10 350 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
PIAGGIO FI khác |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
|
 |
PIAGGIO chế hòa
khí cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
ĐỌC/ XÓA LỖI |
KHÔI PHỤC ECU |
XEM T.SỐ HIỆN
HÀNH |
K.HOẠT RESET CƠ
CẤU CHẤP HÀNH |
KIỂM TRA A/F |
HIỆU CHỈNH A/F |
CÀI ĐẶT
ĐIỂM 0 CHO TPS |
LẬP TRÌNH LẠI
MCU/ EEPROM |
LẬP TRÌNH CHÌA
KHÓA |
LẬP TRÌNH ODO |
THÔNG TIN ECM |
VESPA 946
125 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
VESPA 946 150 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
GTS 125 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
GTS 150 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LXV 125 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
GTS 125 ABS MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
GTS 300 ABS MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LT125 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LT150 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LX125 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LX 125 AC19I/AC20I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LX 125 AC191/AC201 |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LX 125 ACII/AC2I/
AC5I/AC8I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LX 150 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LX 125 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LX 150 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LX 150 AC19I/AC20I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LX 150 AC191/AC201 |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LX 150 ACII/AC2I/
AC5I/AC8I |
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LX 125 3V PGN04/PGS02/PGR04/ PGS05/PGS06/PGT01
|
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
LX 150 3V PGN04/PGS02/PGR04/ PGS05/PGS06/PGT01
|
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
LXV 125 2V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LXV 125 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
LXV 150 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
PRIMAVE 125 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
PRIMAVE 150 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
PRIMAVE 125 PGN04/PGS02/PGR04/ PGS05/PGS06/PGT01
|
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
PRIMAVE 150 PGN04/PGS02/PGR04/ PGS05/PGS06/PGT01
|
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
PRIMAVERA ABS |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
S125 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
S150 MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
S125 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
S150 3V MIUG3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
SPRINT 125 3V PGN04
|
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
SPRINT 150 3V PGN04
|
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
SPRINT ABS |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
 |
 |
|
 |
VESPA FI khác |
 |
|
 |
 |
 |
 |
 |
|
 |
|
 |
VESPA chế hòa
khí cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
ĐỌC/ XÓA LỖI |
KHÔI PHỤC ECU |
XEM T.SỐ HIỆN
HÀNH |
K.HOẠT RESET CƠ
CẤU CHẤP HÀNH |
KIỂM TRA A/F |
HIỆU CHỈNH A/F |
CÀI ĐẶT
ĐIỂM 0 CHO TPS |
LẬP TRÌNH LẠI
MCU/ EEPROM |
LẬP TRÌNH CHÌA
KHÓA |
LẬP TRÌNH ODO |
THÔNG TIN ECM |
ADDRESS 110cc |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
HAYATE 125 SS |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
UA 125-T |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
VIVA 115 |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
GSX R150 |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
GZ150-A |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
EN150-A |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
THUNDER 150/150S |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
IMPLUSE |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
RAIDER 150 |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
 |
|
STAR RS 125 EFI |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
STAR SR 170 ABS |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
SUZUKI FI khác |
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
SUZUKI chế hòa
khí cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
ĐỌC/ XÓA LỖI |
KHÔI PHỤC ECU |
XEM T.SỐ HIỆN
HÀNH |
K.HOẠT RESET CƠ
CẤU CHẤP HÀNH |
KIỂM TRA A/F |
HIỆU CHỈNH A/F |
CÀI ĐẶT
ĐIỂM 0 CHO TPS |
LẬP TRÌNH LẠI
MCU/ EEPROM |
LẬP TRÌNH CHÌA
KHÓA |
LẬP TRÌNH ODO |
THÔNG TIN ECM |
ATTILA-V SMART IDLE |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
ELIZABETH SMART IDLE |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
ELIZABETH 110 |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
ELIZABETH 2014 |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
ELIZABETH 20 năm |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
ELIZABETH SMART |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
FANCY |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
JOYRIDE |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
SHARK 125 |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
SHARK 125 CBS |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
SHARK MINI 125 EFI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
SHARK MINI 125 SPORT |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
STAR |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
 |
|
PASSING EFI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
POWER EFI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
VENUS EFI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
VENUS 125 EFI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
VENUS 125 CBS |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
VENUS 125 SMART IDLE |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
SYM FI
khác |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
SYM chế hòa khí
cơ khí |
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
 |
ĐỌC/ XÓA LỖI |
KHÔI PHỤC ECU |
XEM T.SỐ HIỆN
HÀNH |
K.HOẠT RESET CƠ
CẤU CHẤP HÀNH |
KIỂM TRA A/F |
HIỆU CHỈNH A/F |
CÀI ĐẶT
ĐIỂM 0 CHO TPS |
LẬP TRÌNH LẠI
MCU/ EEPROM |
LẬP TRÌNH CHÌA
KHÓA |
LẬP TRÌNH ODO |
THÔNG TIN ECM |
ACRUZO DELUXE |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
ACRUZO STANDARD |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
AEROX |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
 |
 |
CUXI |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
GRANDE DELUXE |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
GRANDE STD |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
GRANDE STD. 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
GRANDE DUL. 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
EXCITER 150 GP |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
updating |
|
 |
 |
EXCITER 150 RC |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
updating |
|
 |
 |
EXCITER MOVISTAR |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
updating |
|
 |
 |
EXCITER CAMO |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
updating |
|
 |
 |
EXCITER GP 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
EXCITER RC 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
EXCITER MON. 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
EXCITER DOX. 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
EXCITER MOV. 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
EXCITER 150i 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
FREEGO 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
FREEGO S 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
FZ1 FAZER |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
FZ 150 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
FZ 150I GP |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
FZ 150I MOVISTAR |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
FZ-S |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
JANUS STANDARD |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
JANUS DELUXE |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
 |
 |
JANUS PREMIUM |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
 |
 |
JUPITER FI GRAVITA |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
JUPITER FI GREEN |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
JUPITER
FI GP |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
JUPITER
FI RC |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
LATTE 2019 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
LEXI |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
 |
|
LUVIAS GTX FI |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
LUVIAS FI |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
NM-X |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
|
 |
NMAX |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
|
 |
NOZZA |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
NOZZA LIMITED |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
NOUVO LX |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
NOUVO SX RC |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
NOUVO SX STD |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
NOUVO SX GP |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
NVX 125 DELUXE |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
 |
 |
NVX 155 STANDARD |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
NVX 155 ABS |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
 |
 |
R15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
SIRIUS RC FI |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
SMAX |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
|
 |
FZ-S |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
TMAX |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
|
 |
TFX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
 |
QBIX |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
 Smartkey |
|
 |
YBR |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
YZF-R3 |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
 |
 |
YZC |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
YAMAHA FI khác |
 |
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
 |
YAMAHA chế hòa
khí cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
ĐỌC/ XÓA LỖI |
KHÔI PHỤC ECU |
XEM T.SỐ HIỆN
HÀNH |
K.HOẠT RESET CƠ
CẤU CHẤP HÀNH |
KIỂM TRA A/F |
HIỆU CHỈNH A/F |
CÀI ĐẶT
ĐIỂM 0 CHO TPS |
LẬP TRÌNH LẠI
MCU/ EEPROM |
LẬP TRÌNH CHÌA
KHÓA |
LẬP TRÌNH ODO |
THÔNG TIN ECM |
PEOPLE S FI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
PEOPLE 16 FI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
MANY MACAROL FI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
MANY FI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
LIKE FI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
JOCKEY FI |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
KYMCO FI khác |
 |
|
 |
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
KYMCO chế hòa
khí cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|