ĐĂNG KÝ LỚP HỌC
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ | ||||
STT | HỌ TÊN | ĐỊA CHỈ | ĐĂNG KÝ LỚP HỌC | ĐỊA ĐIỂM HỌC |
LỚP CHUYÊN ĐỀ HỆ THỐNG SMARTKEY | ||||
1 | Nguyễn Văn Quyết |
Tỉnh Sơn La | Hệ thống Smartkey (H25) | Hà Nội |
LỚP CHUYÊN ĐỀ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU ĐỘNG CƠ | ||||
1 | Hoàng Thêm* |
Tỉnh Quảng Ninh | Phân tích dữ liệu động cơ (H27) | Tỉnh Quảng Ninh |
2 | Anh Hưng* |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Phân tích dữ liệu động cơ (H29) | TP. Hồ Chí Minh |
3 | Lê Văn Thuận* |
TP. Hồ Chí Minh | Phân tích dữ liệu động cơ (H29) | TP. Hồ Chí Minh |
4 | Lê Long Hồ* |
TP. Hồ Chí Minh | Phân tích dữ liệu động cơ (H29) | TP. Hồ Chí Minh |
5 | Anh Thu* |
TP. Hồ Chí Minh | Phân tích dữ liệu động cơ (H29) | TP. Hồ Chí Minh |
6 | Phan Minh |
TP. Hồ Chí Minh | Phân tích dữ liệu động cơ (H29) | TP. Hồ Chí Minh |
7 | Lê Quang Thái* |
Tỉnh Đắk Lắk | Phân tích dữ liệu động cơ (H30) | Tỉnh Đồng Nai |
8 | Nguyễn Văn Châu* |
Tỉnh Lâm Đồng | Phân tích dữ liệu động cơ (H30) | Tỉnh Đồng Nai |
LỚP CHUYÊN ĐỀ KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN LỖI XE MÁY ĐIỆN VINFAST | ||||
1 | Phạm Văn Kiên* |
Hải Phòng | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
2 | Ngô Minh Tâm* |
Tỉnh Thanh Hoá | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
3 | Hoàng Thêm* |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
4 | Đinh Hữu Thành* |
TP. Hải Phòng | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
5 | Bùi Văn Cương* |
Tỉnh Nam Định | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
6 | Phạm Văn Thành* |
Tỉnh Nghệ An | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
7 | Nguyễn Văn Thông* |
Tỉnh Thái Bình | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
8 | Phạm Duy Bằng* |
Tỉnh Hưng Yên | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
9 | Vương Văn Thỏa* |
Tỉnh Nam Định | Xe máy điện VINFAST (H37) | Hà Nội |
10 | Lê Hoàng Linh * |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
11 | Đào Duy Kiên* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
12 | Lê Phiên * |
Tỉnh Bình Dương | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
13 | Tạ Trường Phú * |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
14 | Phạm Tiến Đạt * |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
15 | Đồng Văn Hồng* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
16 | Nguyễn Ngọc Anh* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
17 | Nguyễn Thanh Diệu* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
18 | Mai Xuân Trí* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
19 | Giang Văn Khái* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
20 | Nguyễn Văn Tiến* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
21 | Lê Quang Duy Tân* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
22 | Nguyễn Minh Quân* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
23 | Bá Hồng* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
24 | Trần Văn Thanh* |
Tỉnh Bình Dương | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
25 | Thành Tâm* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
26 | Bùi Trung Nghĩa* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
27 | Nguyễn Di Linh* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
28 | Hà Văn Hùng* |
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
29 | Phan Thành Mỹ* |
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
30 | Anh Thứ* |
TP. Hồ Chí Minh | Xe máy điện VINFAST (H38) | TP. Hồ Chí Minh |
LỚP SỬA CHỮA ĐIỆN TỬ XE MÁY TIÊU CHUẨN | ||||
1 | Trần Thanh Trường |
Tỉnh Tiền Giang | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
2 | Hồ Lý Tâm |
TP. Hồ Chí Minh | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
3 | Nguyễn Minh Lộc |
Tỉnh Tiền Giang | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
4 | Phạm Quốc Sáng |
Tỉnh Nghệ An | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn Hải Quỳnh |
Tỉnh An Giang | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn Tiến Duy |
Tỉnh Bình Dương | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
7 | Lê Duy Hiển |
Tỉnh Lâm Đồng | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
8 | Nguyễn Thành Đức |
TP. Đà Nẵng | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
9 | Đoàn Tấn Hiển |
Tỉnh Cà Mau | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
10 | Đỗ Tấn Phước |
TP. Hồ Chí Minh | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
11 | Lâm Nhật Trường |
Tỉnh Cà Mau | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn Thanh Kha |
Tỉnh Bình Dương | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
13 | Thái Hùng Kiệt |
TP. Hồ Chí Minh | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
14 | Trương Thanh Điền |
Tỉnh Cà Mau | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |
15 | Nguyễn Văn Tây* |
Tỉnh Đắk Lắk | Điện tử xe máy tiêu chuẩn (K33) | TP. Hồ Chí Minh |

